春成立磨安装施工方案(中越文)20110822

春成立磨安装施工方案(中越文)20110822
仅供个人学习
反馈
文件类型:.zip解压后doc
资源大小:351.74K
标准类别:施工组织设计
资源属性:
下载资源

施工组织设计下载简介

内容预览随机截取了部分,仅供参考,下载文档齐全完整

春成立磨安装施工方案(中越文)20110822

Biênbảnkiểmđo

Lắpđặtmáygiảmtốc

Khehởtiếpxúc

减速机底面与减速机底座接触间隙最大不超过0.05mm,以0.05mm的塞尺塞不进为准。如达不到要求,现场研磨修整

施工工艺框图Vặnchặtbulông

根据图纸要求的扭矩值进行

Tiếnhànhvặncăncứtheoyêucầutrịsốcủabảnvẽ

Dùngcàlêchuyêndùng

减速机纵横中心线与底座纵横中心线的偏差

Sailệchcủatuyếntâmngangdọcbệđáyvớituyếntâmngangdọcmáygiảmtốc.

Lắpđặtđộngcơ

调整电机与减速机的径向,轴向偏差使之达到要求

Điểnchỉnhhướngkínhcủamáygiảmtốcvớiđôngcơ,saisốđồngtrụcphảiđạtđượcyêucầu.

Lắpđặtchuyểnđôngphụtrợ

调整辅助电机与电动机的径向,轴向偏差使之达到要求

Điềuchỉnhhướngkínhcủađộngcơvớiđộngcơphụtrợ,saisốđồngtrụcphảiđạtđượcyêucầu.

5.磨盘安装Lắpđặtmâmnghiền

Nộidungcôngviệc

Kiểmtrahạngmục

Yêucầukỹthuật

Côngviệcquantrọng

Côngcụmáymócđokiểm

Biênbảnđokiểm

Lăpđặtmâmnghiền

Khehởtiếpxúcvớimáygiảmtốc

磨盘与减速机接触应接触均匀、紧密,最大间隙不超过0.1mm

Máygiảmtốctiếpxúcvớimâmnghiềnphảiđồngđều,chắcchắn,khehởlớnnhấtkhôngđượcvượtquá0.1mm.

Lắpđặtvànhtrònmiệngphun

Khehởmâmnghiềnvớivànhtrònmiệngphun

应检查喷口环与磨盘的间隙,喷口环与壳体的间隙。

Phảikiểmtrakhehởcủamâmnghiềnvớivànhtrònmiệngphun,khehởcủavànhtrònmiệngphunvớithânvỏ

6.壳体组对、安装Ghép,lắpđặtthânvỏ

Nộidungcôngviệc

Kiểmtrahạngmục

Yêucầukỹthuật

Côngviệcquantrọng

Côngcụmáymócđokiểm

Biênbảnđokiểm

Ghép,lắpđặtthânvỏ

Sailệchđộvuônggóc

Phânđo6phầnbằngnhau

Sailệchcốtcao

Phânđo6phầnbằngnhau

Máythủychuẩn

Lượngbiênphảimàidũa

7.磨辊安装Lắpđặtcônnghiền

Nộidungcôngviệc

Kiểmtrahạngmục

Yêucầukỹthuật

Cônviệcquantrọng

Côngcụmáymócđokiểm

Biênbảnđokiểm

Ghéplắpkhunggiááplực

Sailệchkíchthước

压力框架现场组对及焊接时应注意防止变形,并保证尺寸偏差,

Khihànvàtổghépkhunggiááplựctạihiệntrườngphảichúýphòngtránhbiểndạng,đồngthờibảođảmsailệchkíchthước

Thướccuộn,máythủychuẩn

Sailệchcốtcao

Sailệchkhehởhaibên

压力框架中心与磨辊中心、减速机止口中心线在同一直线上,用钢丝将压力框架中心找出同时用磨辊3个专指针确定磨辊中心,用线坠检查三点的中心重合度。

Trêncùngmộttuyếnthẳngtạituyếntâmmiệngngăncủamáygiảmtốc,tâmcônnghiềnvớitâmkhunggiááplực,kéodâythéptìmratâmkhunggiááplựcđồngthờidùngđinhnhỏxácđịnhtâmcủa3cônnghiền,dùngquảrọikiểmtrađộtrùnghợptâmcủa3điểm.

Thướclásắt,quảrọi

Lắpđặtcônnghiền

8分离器安装Lắpđặtmáyphânli

Nộidungcôngviệc

Kiểmtrahạngmục

Yêucầukỹthuật

Côngviệcquantrọng

Côngcụmáymócđokiểm

Biênbảnđokiểm

Tổghép,lắpthânvỏ

Lượngbiênphảimàidũa

分离器壳体的组对对分离器旋转体安装影响严重,必须注意,保证与分离器连接企口处尺寸要求

Đốivớiviệctổghépthânvỏmáyphânliảnhhưởngrấtnghiêmtrọngđếnviệclắpđặtthânchuyểnđộngxoáycủamáyphânlicầnthiếtphảichúýbảođảmyêucầuvềkíchthướcmiệngnốivớimáyphânli.

Lắpđặttấmcánhcốđịnh

Khehởthânchópvớitấmcánh

Lắpđặttấmcánhchuyểnđộngxoáy

Kiểmtrakhehở

Theoyêucầubảnvẽ

间隙的调整为分离器安装的一个关键,影响到分离器的正常运

转,A2可通过密封绳部位的增减得到调整,径向只能检查止口

的圆度,特殊情况可对其立筋加以打磨。

Điềuchỉnhkhehởlàmộtmốcquantrọngcủalắpđặtmáyphânli,ảnhhưởngđếnchuyểnđộngbìnhthườngcủamáyphânli,cóthểđiềuchỉnhvịtríbộphậnbịtkínthôngquatănggiảmA2,chỉcóthểkiểmtrađộtròncủamiệngngănhướngkính,tìnhtrạngđặcbiệtcóthểtiếnhànhmàinhẵnđốivớithépđứng.

Lắpđặttrụcđứng

立轴安装时参照顶部减速机法兰的水平度进行

Khilắpđặttrụcđứng,tiếnhànhthamkhảođộthăngbằngcủamặtbíchđỉnhmáygiảmtốc.

9其它设备安装Lắpđặtthiếtbịkhác

Nộidungcôngviệc

Kiểmtrahạngmục

Yêucầukỹthuật

Côngviệcquantrọng

Côngcụmáymócđokiểm

Biênbảnđokiểm

Lắpđặtthủylực

按照图纸安装Lắpđặttheobảnvẽ

Lắpđặtốngdầu

按照图纸要求及现场实际情况进行,油管进行酸洗处理,然后冲洗、过油、安装。

Tiếnhànhtheoyêucầubảnvẽvàtìnhtrạngthựctếcủahiệntrường,tiênhànhsửlýrửaốngdầubằngaxít,sauđórửasạch,thôngdầuvàlắpđặt.

依据图纸要求及现场实际情况进行

Tiếnhànhcăncứtheoyêucầubảnvẽvàtìnhhìnhthựctếtạihiệntrường

10.试运转Chạythử

Nộidungcôngviệc

Kiểmtrahạngmục

Yêucầukỹthuật

Côngviệcquantrọng

Côngcụmáymócthiếtbị

Biênbảnkiểmtra

根据设备技术资料的加油清单在润滑部位加入相应牌号和数量的润滑油

Bơmdầucăncứtheotàiliệukỹthuậtcủathiếtbị,dầubôichơncăncứtheosốlượngvàkýhiệuđểbơmdầubôichơnvàocácbộphậntươngứng.

Kiểmtratrướckhichạythử

检查磨体内是否有杂物及检查门是否全部封严.

Kiểmtrabêntrongthânmáynghiềnxemcócáctạpvậtkhông,kiểmtracửaxemcóđóngtoànbộchưa.

检查各加油点及加油油量、种类是否正确.

Kiểmtracácđiểmbơmdầuvàlượngdầubơm,chúngloạisemcóchínhxáckhông.

检查所有螺栓是否紧固。

Kiểmtratấtcảcácbulôngxemđãchặtchưa.

轴承温升、油压、供水、供气

Nhiệtđộvòngbităng,ápdầu,cấpnước,cấpkhí

确认设备的运转方向。各设备应单机进行试运转。

Phươnghướngchuyểnđộngcủathiếtchínhxác.cácthiếtbịphảitiếnhànhchạythửđơnđộng.

各驱动装置单独启动,主电机单独考核4小时外墙外保温施工方案--.doc,检查电机温升情况,然后与减速机连接。

Khởiđộngđộclậphạngmụccácđộngcơchuyểnđộngnhanh,độngcơchínhchạythửđộclập4tiếng,kiểmtratìnhtrạngnhiệtđộtăngcủađộngcơ,sauđónốivớimáygiảmtốc.

检查压力蓄能器的氮气压力,调好相应的安全阀,局部监测单机功能。

Kiểmtraáplựckhínitơcủabộchứaáplực,điềuchỉnhvanantoàntươngứng,kiểmtracụcbộcôngnăngđộngcơđơn.

4整机联动应按以下顺序开机:张紧装置液压站—减速机、张紧装置、三道闸门的液压站加热器加热—密封风机运转—分离器运转—减速机低压泵运转—高压泵运转—张紧装置液压站通电运转—三道闸门液压站运转—接通超越离合器—接通辅传电机—接通主电机。同时在整机联动时应在磨盘上布满物料(约60mm厚),严禁磨辊直接与磨盘摩擦。

SJG 91-2021 市政桥涵工程信息模型设计交付标准.pdfNghiềnphảichonguyênliệuđầy(độdầykhoảng60mm),nghiêmcấmcônnghiềncọsáttrựctiếpvớimâmnghiền.

©版权声明
相关文章