施工组织设计下载简介
内容预览随机截取了部分,仅供参考,下载文档齐全完整
造粒塔基础施工方案经纬仪或吊线、钢尺检查
Máykinhvĩhoặcdâytreo,thướcthép
经纬仪或吊线、钢尺检查
【冀】J16Z606-2:预制装配式钢筋混凝土排水检查井(超深)(带书签)Máykinhvĩhoặcdâytreo,thướcthép
Chênhlệchcaothấpbềmặtgiữahaitấmgầnnhau
Độbằngphẳngcủabềmặt
4.4.4模板拆除tháocoppha
4.4.4.1基础模板、柱模板及梁板侧面模板拆除时,砼强度应能保证其表面及棱角不受损伤。
Khitháocopphamóng,copphacộtvàcopphamặtnêntấmdầm,cườngđộbêtôngphảiđảmbảobềmặtvàmépgóccủanókhôngbịtổnhại.
4.4.4.2模板及脚手架拆除时,应及时进行清理码堆,严禁拆除的模板未清理即拆除脚手架,导致模板损环。
Khitháocopphavàgiàngiáophảikịpthờitiếnhànhvệsinhđốngđãxếp,cấmchưavệsinhcopphagỗđãtháogiàngiáo,làmchocopphabịhỏng.
4.4.4.3底模拆除时砼强度应≥80%。
cốpphađáydầm,chỉđươtháokhicườngđộbêtônglớnhưn80%
4.5钢筋工程côngtrìnhthép
4.5.1钢筋按规格品种堆放整齐,并加以标识,钢筋使用前应做复检,合格后方可使用。
Thépđượcsắpxếpchỉnhtềtheoquycáchchủngloạivàcónhãnmáckýhiệu,trướckhisửdụngthépphảikiểmtralại,đạttiêuchuẩnmớiđượcđưavàosửdụng.
4.5.2钢筋下料制作在钢筋棚集中进行,按工程部位、构件名称编好钢筋下料表,加工人员据此进行下料加工,并分类编号、挂牌、标识。
Cắtthépđưavàochếtạophảiđượctiếnhànhtậptrungtạibãichếtạothép,theovịtrícôngtrình,têncấukiệnđãđượcliệtkêtrongbảngkêcắtthép,nhânviêngiacôngtiếnhànhcắtthépgiacôngtheobảngnày,vàphânloạimãsố,niêmyết,nhãnmác.
4.5.3加工好的钢筋半成品应及时运至现场绑扎,如不能及时绑扎,应有良好的防雨措施,以免锈蚀。钢筋的制作应严格按图纸、规范及结构统一说明进行。
Bánthànhphẩmthépgiacôngtốtphảikịpthờichuyểnđếnhiệntrườngbuộc,nếukhôngbuộckịpphảicóbiệnphápcheđậychốngmưatốttránhmòngỉ.Việcchếtạothépphảinghiêmchỉnhthựchiệntheobảnvẽ,quyphạmvàthuyếtminhthốngnhấtcủakếtcấu.
4.5.4钢筋保护层采用预制水泥砂浆垫块,并应在模板支设前绑扎在钢筋上,基础梁、基础顶面及侧面钢筋保护层为30mm,基础底面钢筋保护层为100mm。底板的双层钢筋网须布设Φ20@2000mm钢筋马凳,固定上层钢筋网与下层钢筋网的位置。
Lớpbảovệthépdùngconkêvữaximăngchếtạosẵnvàphảibuộclênthéptrướckhighépcoppha,lớpbảovệthépcủamặtđỉnhvàmặtnghiêngdầmmóng,mặtmónglà30mm,lớpbảovệthépcủamặtđáymónglà100mm.HailớplướithépcủasànphảibốtríthépngựaΦ20@2000mm,cốđịnhvịtrícủalướithéplớptrênvớilướithéplớpdưới.
4.5.5纵向受力钢筋采用双层排列时,两排钢筋之间应垫以直径≥25mm的短钢筋,以控制其排距。钢筋网片的交叉点应全部扎牢,保证受力钢筋不位移。
Thépchịulựchướngdọc,khirải2hàng,thìgiữahaihàngphảidùngthépngắncóđườngkính≥25mmlótđểduytrìkhoảngcáchcủanó.Điểmgiaocủalướithépphảibuộcchặthếttoànbộ,đảmbảothépchịulựckhôngbịdịchchuyểnvịtrí.
4.5.6钢筋接头的位置应错开布置,在同一截面上的钢筋接头应不大于该截面钢筋总面积的25%,且要保证钢筋的搭接长度。
Vịtrícủađầunốicốtthépphảibốtríxennhau,đầunốithépcùngmộtmặtcắtngangkhôngnênlớnhơn25%củatổngdiệntíchcủanó.
4.5.7绑扎基础内梁钢筋时,为了防止钢筋骨架变形或位移,在梁侧面每间距3000㎜设置φ25剪刀撑。
Khibuộcthépdầmtrongmóng,đểtránhgiáxưởngthépbiếndạnghoặcdichuyển,tạimặtngiêngdầmcáchmỗikhoảngcáchlà3000mmsẽbốtrícộtkéoφ25.
4.5.8基础环梁钢筋绑扎、加固完成后,在环梁钢筋上重新放出墙壁钢筋位置线,沿放出的线布置固定插筋用环筋,将插筋按设计布置完毕后点焊于环筋上。插筋上口须设置两道以固定位置及间距的水平环筋。
Saukhihoànthànhbuộcvàgiacốthépdầmvòng,phòngralạituyếnvịtríthépméptườngtrênthépdầmvòng,dọctheotuyếnphóngrabốtríthépchờcốđịnh,theothiếtkếsaukhibốtríxongthépchờsẽhàntrênthépvòng,miệngtrênthépchờphảibộtríhaikheđểcốđịnhvịtrívàkhoảngcáchthépvòngngang.
4.5.9钢筋制作允许偏差见下表:
Saisốchophépcủaviệcchếtạothépxembảngdưới:
Saisốchophép
受力钢筋顺长度方向全长的净尺寸
Kíchthướctịnhcủathépchịulựcthuậntheochiềudàithép
Vịtríuốncongcủathépuốn
Kíchthướctịnhbêntrongthépđai
4.5.10钢筋安装允许偏差见下表:
Saisốchophéplắpđặtthépxembảngsau:
Saisốchophép(mm)
Phươngphápkiểmtra
Lướithépbuộc
Thướcthépkiểmtra
Kíchthướcmắtlưới
钢尺量连续三档,取最大值
Thướcthépđo3lầnliêntiếp,lấygiátrịlớnnhất
Buộcthépkhung
Thướcthépkiểmtra
Thướcthépkiểmtra
Thépchịulực
钢尺量两端、中间各一点,取最大值
Thướcthépđohaiđầu,điểmgiữa,lấygiátrịlớnnhất
Khoảngcáchhàng
保护层厚度Độdầylớpbảovệ
Thướcthépkiểmtra
Thướcthépkiểmtra
板、墙、壳Sàn,tường,vỏ
Thướcthépkiểmtra
绑扎箍筋、横向钢筋间距
Khoảngcáchbuộcthépđai,théphướngngang
钢尺量连续三档,取最大值
Thướcthépđoliêntiếp3lần,lấugiátrịlớnnhất
Vịtríđiểmuốncủathép
Thướcthépkiểmtra
Vịtrítuyếntâm
Thướcthépkiểmtra
Thướcthépvàthướckẹpkiểmtra
4.6砼工程côngtrìnhbêtong
4.6.1砼采用现场搅拌站提供的商品砼,砼入模采用汽车泵或移动式地泵,砼振捣采用Φ50mm插入式振动棒。
Bêtôngdùngbêtôngthươngphẩmcủatrạmtrộnhiệntrườngcungcấp,đổbêtôngdùngxebơm,đầmbêtongdùngmáyđầmdùiΦ50mm.
4.6.2后浇带间基础砼采用连续分层浇筑、分层捣实,但又必须保证上下层砼在初凝之前结合好,不致形成施工缝。分层厚度40㎝。
Bêtôngmónggiữakheđổsauápdụngbiệnphápphântầngđểđổliêntụcvàđầmchặt,nhưngphảiđảmbảobêtôngtầngtrêndướikếthợpvớinhautrướckhininhkếtbanđầu,hìnhthànhkhethicông,chiềudàyphântầnglà40cm.
4.6.3振捣砼采用φ50插入式振动棒,振捣时要快插慢拔,插点要均匀排列,逐点移动,按顺序进行,不得遗漏。做到均匀振实。移动点间距为30~40㎝,振捣上一层应插入下层50㎜,以消除两层间的接缝。每一次振点的延续时间一般为20~30秒,以表面呈现浮浆和不再沉落为准。振捣时防止振动棒接触模板。
ĐầmbêtôngdùngđầmΦ50mmđểđầm,yêucầukhiđầmphảiđưaxuốngnhanhnhưngrútchậm,điểmluồnvàophảicânđềucótrìnhtự,dichuyểntừngđiểm,tiếnhànhtheotrìnhtự,khôngđượcthiếulàmđếnđầmchặtcânđều,khoangcáchđiểmdichuyểnlà30~40㎝,đầmlớptrênnênphảiluồnvàolớpdưới50mmđểloạitrừkhenốigiữahailớp,thờigiankéodàicủađiểmđầmmỗilầnlà20~30giây,lấybềmặtcóvữaphaomàkhônglùnxuốngđểlàmchuẩn,khiđầmchặtphảitránhdùiđầmtiếpxúcvớicoppha.
4.6.4后浇带应在同一方向基础梁全部施工完,28天后方可浇筑砼。
Tiếptụcđổbêtôngtạichỗkheđổsau,phảisau28ngàykhithicôngxongtoànbộdầmmóngtheomộtchiều.
4.6.6砼的养护bảodưỡngbêtông
砼浇水养护应在砼浇筑完毕后12h以内进行,养护时间不少于7d,浇水次数应能保证砼的表面始终处于湿润状态,当温度较高时,应采用麻袋覆盖养护。
Tướinướcbảodưỡngbêtôngmóngphảiđượctiếnhànhtrongvòng12hsaukhiđổbêtôngxong,thờigianbảodưỡngkhôngđượcdưới7d,sốlầntướinướcphảiđảmbảobềmặtbêtôngluônởtrạngtháiẩm,khinhiệtđộcaophảidùngbaođậylạibảodưỡng.
5、施工进度计划(附件一)
Kếhoạchtiếnđộthicông(bảngkèmtheosố1)
6、劳动力计划kếhoạchnhânlực
劳动力计划表kếhoạchnhânlực
工种名称时间thờigian
Loạicôngviệc人数Sốngười
架子工Thợgiàngiáo
混凝土工Thợbêtông
放线工Phóngtuyến
合计:Tổngcộng
7、施工机具计划kếhoạchmáymócthicông
施工机具计划表Bảngmáymócthicông
Tênmáymócthiếtbị
汽车泵Xebơmbêtông
反铲挖掘机Máyxúc
自卸汽车Xetảiben
钢筋加工机械Cơkhígiacôngthép
木工圆盘锯Cưađĩa
交流弧焊机Máyhànxoaychiều
插入式振动棒Đầmluồn
平板振动器Máyđầmbằng
冲击夯Đầmxungkích
空压机Máynénkhí
全站仪Máytoànđạc
水准仪Máythủybình
8、质量保证措施biệnphápđảmbảochấtlượng
8.1编制施工方案,进行技术交底,施工中严格按照执行。
Lậpphươngánthicông,tiếnhànhtraođổikỹthuật,trongthicôngnghiêmchỉnhchấphànhtheo.
8.2严禁按照A、B、C、(R)质量控制点的要求对施工全过程进行监控,实行“三工序”施工管理制度。
NghiêmchỉnhthựchiệngiámsátkhốngchếchotoànquátrìnhthicôngtheoyêucầucủađiểmkhốngchếchấtlượngA,B,C,(R).
8.3组织作业人员学习各主要质量指标,以做到心中有数。
8.4熟悉图纸和现场,对关键部位要仔细了解。
Thuầnthụcbảnvẽvàhiệntrường,nắmrõnhữngvịtríthenchốt.
8.5建立自检、互检制度,上一道工序不合格,严禁进入下一道工序。
Lậpchếđộtựkiểm,kiểmtralẫnnhau,côngđoạntrướckhôngđạttiêuchuẩncấmtiếnhànhcôngđoạnsau.
8.6实行岗位责任制,落实到人,谁施工谁负责。
Thựchiệnchếđộtráchnhiệmcánhân,thựchiệnđếnngười,aithicôngngườiđóchịutráchnhiệm.
8.7做好进场材料的检验、实验工作,杜绝不合格产品流入现场。
Làmtốtcôngtáckiểmnghiệm,thínghiệmchovậtliệuvàocôngtrường,tuyệtđốikhôngđểsảnphẩmkhôngđạttiêuchuẩnvàocôngtrường.
8.8在施工中严格执行“三查四定”、“三检一评”制度。
Thựchiệnnghiêmchỉnhchếđộ“3tra4định”(3tra:kiểmtrahạngmụcbịsótcủathiếtkế,kiểmtrachấtlượngvànguyhạitiềmẩncủacôngtrình,kiểmtrakhốilượngcôngviệcchưahoànthành;4định:địnhranhiệmvụ,địnhranhânviên,địnhrathờigian,địnhraphươngán,địnhrathờihạn).,chếđộ“3kiểm1bình”trongthicông.
8.9做好产品标识和可追溯性。
Làmtốtkýhiệusảnphẩmvàcóthểtruyngược.
8.10施工前做到“三不原则”,即不合格的产品、材料不使用;不合格的设备不安装;技术质量标准不明确不施工。
Trướckhithicôngphảilàmđược“nguyêntắc3không”làkhôngsửdụngsảnphẩm,vậtliệukhôngđạttiêuchuẩn;khônglắpđặtthiếtbịkhôngđạttiêuchuẩn;tiêuchuẩnchấtlượngkỹthuậtkhôngrõràngkhôngthicông.
8.11施工中做到“三不放过”,即检测数据有疑问不放过;质量不符合设计要求和规范标准不放过;工程隐患不处理不放过。
Trongthicônglàmđược“3khôngbỏqua”,làkhôngbỏquaviệckiểmtrasốliệu;khôngbỏquaviệcchấtlượngkhôngđạtyêucầuthiếtkếvàtiêuchuẩnquyphạm;khôngbỏquaviệccôngtrìnhtiềmẩnhiểmnguykhôngxửlý.
8.12实行质量否决权制度未取得质量部门的同意,不得进行结构隐蔽。
Thựchiệnchếđộquyềnphủquyếtchấtlượngkhôngcóđượcsựđồngýcủabộphậnchấtlượng,khôngđượccấukếtchedấu.
9、施工安全保证措施biệnphápđảmbảoantoànthicông
9.1操作、施工人员进入现场,必须戴安全帽、手套、高空作业必须系好安全带。(心脏病及高血压者严禁登高作业)
9.2非施工人员,严禁进入现场。
Khôngphảilànhânviênthicôngcấmvàocôngtrường
9.3做好基坑防护、警示工作,基坑内施工必须有人监护作业。
9.4现场机电设备应有防护设备,非专业人员严禁操作。
Thiếtbịcơđiệntrêncôngtrườngphảicóbiệnphápbảovệ,khôngphảilànhânviênchuyênngànhcấmthaotác
9.5框架拆模时应划定禁区,严禁人员进入,上下应协调操作、指挥,防止落物伤人。
Khitháocopphakhunggiáphảihoạchđịnhkhuvựccấm,cấmnhânviệnvào,trêndướiphảiphốihợpthaotác,chỉhuy,tránhvậtrơixuốnggâythươngtíchchongười.
9.6砼振捣工人应穿绝缘鞋,带绝缘手套。
Côngnhânđầmbêtôngphảiđigiầycáchđiện,đeogăngtaycáchđiện.
9.7现场施工用电,严禁将电线直接搭设在钢模板、钢管和钢筋上。
广州某媒体中心防雷接地施工方案Điệnsửdụngchohiệntrườngthicông,cấmtrựctiếplắpdâyđiệnlêntrêncopphasắt,ốngthépvàthép.
9.8做好现场“三宝、四口、五临边”防护工作。
Hiệntrườnglàmtốtcôngtácbảovệ“tambảo,tứkhẩu,ngũbiên”
9.9经常检查电气焊设备,切割、焊接时正常操作,防止电或烫伤。
Thườngxuyênkiểmtrathiếtbịhànđiện,khicắt,hànhoạtđộngbìnhthường,tránhđiệnhoặcbỏngthương.
9.10未尽事宜,按现行国家有关安全操作规程执行。
铁路客专工程箱梁预制施工组织设计Nộidungchưađềcập,thựchiệntheoquytrìnhthaotácantoànhiệnhànhcóliênquancủaQuốcgia